Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bí ẩn
[bí ẩn]
|
enigmatic; mysterious; secret
An enigmatic smile
mystery; secret
The mysterious things of nature; The secrets of nature
There is an air of mystery about her