Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bình
[bình]
|
level, plain, smooth
danh từ.
vase, pot, china decanter
a flower vase
a limepot
a china decanter
a teapot
vessel, container
communicating vessels
a new tout in an old horn
động từ
to declaim, to recite
to declaim a piece of prose
a recital of verses
to comment, to review, criticize, state the value (of), value
the review of a literary work
to assess by discussion, to discuss the merits of
to assess by discussion the yield of fields
to discuss the merits of model workers (farmers...)
to pacify
that scholar nurtured the ambition to run the country, and pacify the world
tính từ
peaceful, peaceable
to switch from war-time to peace-time
average, mean (loại xếp hạng trong học tập, thi cử)