Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
[bã]
|
waste, residue, refuse, garbage; offal; waste matter; dregs
Bagasse; megass
Distiller's grains
coffee grounds
a chewed betel quid
tasteless and loose (as deprived of nutrient substance)
exhausted, dead tired, get tired, fatigued, dogtired
to speak in vain, to waste one's breath