Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bọt
[bọt]
|
danh từ.
foam, froth, bubble, suds, lather
a frothy glass of beer
soap suds
saliva
speak, argue furiously/passionately