Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bày vẽ
[bày vẽ]
|
động từ
to contrive (unnecessary things), to conceive (impractical things), to go to unnecessary lengths
to add to the work by contriving unnecessary jobs
to conceive all kinds of things to do
to show
to show how to do something, to show how to earn a living
invent, create; make up stories