Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bào
[bào]
|
danh từ
plane
wood shavings
feudal court robe
dressing-gown
động từ
to plane, to shave, to smooth with a plane
to smooth a plank
to feel a wrench in one's heart