Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xem xét
[xem xét]
|
to carry out/make an examination of something; to examine; to consider
The machine was taken to pieces for examination
Your proposal is still under consideration/examination
To consider something from all sides/from every angle
This problem cannot be treated apart