Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vụ
[vụ]
|
case
Hundreds of cases of foreign tobacco smuggling were detected by the police in Thua Thien-Hue last year
affair; matter
Vụ Watergate
The Watergate affair
The government is quite helpless in this matter
scandal; incident
Say no more about the scandal of the bogus invoices!
Looking back on the incident, I find it very regrettable
department (of a ministry)
We've had three crops this year