Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vẽ
[vẽ]
|
to draw; to paint
To write/paint for pleasure
To draw/paint a picture
To be good at drawing; to be a good drawer
Commercial artist
The author paints a bleak picture of rural life
(đùa cợt) to invent; to contrive