Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
[vé]
|
ticket
Do you have a ticket?; Are you a ticket holder?
All proceeds from tickets will go to the Education and Training Fund to finance vocational training programs
Please book ahead!