Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
van
[van]
|
(tiếng Pháp gọi là Valve) valve
Inlet/exhaust valve
Water/gas valve
xem van-xơ
Waltzer
to beseech; to implore