Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
va chạm
[va chạm]
|
to collide
collision; impact; clash; shock
It can break at the slightest impact
Frontal/rear/side impact