Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đằng trước
[đằng trước]
|
front
Her dress closes at the front/in front
To sit in the front/in front
forward
One pace forward!