Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vòng
[vòng]
|
bangle; circle; ring; hoop
round
He was elected in the second round of voting/in the second ballot
Second round of the European Cup
Japan was eliminated in the first round after losing all the three matches
turn; revolution
5. 000 vòng / phút
5,000 revolutions/revs per minute
walk; drive; ride
How about going for a drive/ride/walk?