Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tuần
[tuần]
|
week
I'll be back in a week
They're paid by the week
They threw away/squandered a year's savings in one week
I haven't seen him in/for weeks
Biweekly; Semiweekly
Not next week, but the week after next
weekly
Weekly salary/wages