Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trú
[trú]
|
to shelter
To shelter from the rain/ from the wind
To shade oneself from the sun
To seek refuge/shelter
to stay; to sojourn; to reside