Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tràn
[tràn]
|
to overflow
The guests overflowed into the refectory
To flood in/out/back
Refugees are still flooding across the border