Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khách khứa
[khách khứa]
|
(nói chung) guests; visitors; company
Are you expecting visitors/company?
We seldom/rarely get visitors
I've got people coming for dinner today