Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
toán tử
[toán tử]
|
operator
Relational operator : An operator that allows the programmer to compare two (or more) values or expressions