Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thiên tài
[thiên tài]
|
genius
She's a mathematical genius
Charlie Chaplin is a true comic genius
That child has the makings of a genius