Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thủ môn
[thủ môn]
|
goalie; goalkeeper
Reserve goalkeeper
Who is in goal for Liverpool?; Who keeps goal for Liverpool?
Umit Davala jumped higher than his rivals and hammered the ball past the goalkeeper Narazaki