Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thể thao
[thể thao]
|
sport
She does a lot of sport
Do you play/practise any sport?
To play a lot of sports
You shouldn't mix politics and sport
There's too much sport on TV
The sports page of a magazine
sporting
Sporting spirit; sportsmanship
Sportscast