Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tục lệ
[tục lệ]
|
tradition; custom; mores
It's a Vietnamese custom
Local customs
Customs vary from one place to another
This custom is still very much alive in parts of this country; This custom still exists in parts of this country