Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sản phẩm
[sản phẩm]
|
product; (nói chung) produce
Dairy produce
A software product
To find a market for one's product
A product for which there is no market