Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ranh giới
[ranh giới]
|
limit; frontier; bound; boundary
Temporal and spatial boundaries
There is a fine line between fact and fiction