Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ra hiệu
[ra hiệu]
|
to make a sign; to motion/signal to somebody to do something; to gesture; to beckon; to give somebody the signal to do something
To give the signal for departure/silence
He gestured to me to stand up
She made signs for me to follow her
He waved us down/on
To give a warning cough