Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rành rành
[rành rành]
|
self-evident; evidential
As clear as daylight
As plain as a pikestaff/as the nose on one's face