Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quay phim
[quay phim]
|
to shoot/make a film
to film
To film on location
Camera crew
Golestan was a Pulitzer-prize winning freelance cameraman who worked for the BBC's Tehran bureau
(đùa cợt) xem quay cóp