Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hiện trường
[hiện trường]
|
scene (of a crime, accident ...); locale
To arrive/come on the scene
On the spot; on the scene; on location
I was first on the scene