Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quán
[quán]
|
danh từ.
kiosk
Inn; restaurant; store; house.
printing house.
tumble homes and topple halls like toys !
stall, kiosk, booth
news-stall, news-stand
cabaret
cafe, coffee-house, coffee shop
birth-place, native place
he is a native of the village of...