Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ấn
[ấn]
|
danh từ
seal, stamp
to resign by returning one's official seal
India, Indian
động từ
to press
to press an electric button
to press the accelerator of a car
to press one's task on another
to jam, to cram
to cram clothing into a suitcase
fob off