Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phê
[phê]
|
to make remarks/comments; to comment
To comment on a pupil's talk.
To comment on someone's request (petition, application).
to criticize
To be subjected to criticism
(đùa cợt) xem ép-phê
(đùa cợt) to climax; to achieve orgasm
(tiếng lóng) to smoke heroin; to chase the dragon