Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đơn
[đơn]
|
application; petition; claim; complaint; request
Your application will have priority over the others
To sign a petition
To hand in a petition; To file a petition
(ngôn ngữ học) simple
Simple/compound/past tenses
uni-; mono-; single