Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
no
[no]
|
full (after eating)
He has had his fill; he is full up
saturated
Well fed and clothed
Well fed and dressed