Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhiễu
[nhiễu]
|
crepe
Crape
to infest; to pester; to harass
The mandarins pestered the people
jamming; interference; static; atmospherics
Interference from foreign broadcasting stations
To jam a broadcasting station; To cause interference on a broadcasting station
to interfere