Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhả
[nhả]
|
Spit out; let fall from one's mouth
To Spit out bones while eating fish.
Discharges, cough out.
The chimney discharges smoke.
To cough out money.
Come unstuck, do not stick any longer.
play rough, get too familiar.
To speak in too familiar way.
let out
exhale smoke