Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nguy hiểm
[nguy hiểm]
|
peril; danger; hazard
To face the danger
Though danger threatens, I shall not break faith
Danger signal
"Danger, keep out"
The danger is now past; the danger is over
perilous; hazardous; unsafe; dangerous
It is unsafe to leave the chemicals so close to the fire
A dangerous job/criminal
That's pretty dangerous for you at the best of times!