Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nghĩ
[nghĩ]
|
to reflect; to think
I think it will rain
To say what one really thinks/means
She accepted the job with no thought of her parents
Deeply absorbed in/by the thought of the meeting, he didn't see the lorry (coming)
Do you want to know what I think of/about this book?
To think over and over