Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngày này
[ngày này]
|
this day
This day week ; today week; a week from today
They've been here a week today
This day last year
'This day in history'; 'Today in history'