Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
Nô-en
[nô-en]
|
(tiếng Pháp gọi là Noel) yule; Xmas; Christmas
Christmas is drawing near; Christmas is approaching; It's nearly Christmas; It'll soon be Christmas; Christmas is close
Christmas pudding
Christmas tree
Christmas carol
Christmas Eve
Where are you celebrating Christmas?
I shall stay with my parents over Christmas; I shall spend Christmas with my parents