Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nói dối
[nói dối]
|
to lie; to tell lies/untruths
Have I ever lied to you ?
You woudn't lie to me, would you ?
He mingled truth with lies
Cross my heart and hope to die
Liar; story-teller
Lie-detector; Polygraph
Once a liar always a liar
I told her a lie and she swallowed it