Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
muộn
[muộn]
|
xem trễ 1, 2, 3
Better late than never
To have a late night
I might be home late tonight
She married late in life
To be a latecomer to business/politics