Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mút
[mút]
|
to suck
To suck sweets
Don't let the baby suck its fingers
(từ gốc tiếng Pháp là Mousse) foam rubber
Foam rubber mattress
extreme; -most
To enter data in the rightmost/leftmost column