Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lối
[lối]
|
style; manner; way
I don't like her way of living
Way of speaking/writing/thinking
way
Which way did she go?
Step this way, please !
To find a way out of the deadlock
about; around; approximately
She is about twenty