Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lưu hành
[lưu hành]
|
to put into circulation; to circulate
To put a prayer-book into circulation
Many forged notes are in circulation in some remote regions
To disappear from circulation