Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lên dây
[lên dây]
|
to wind up
To wind up a watch
No need to wind it (up), it's battery-operated!
to tune (a string instrument)