Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lãnh thổ
[lãnh thổ]
|
domain; territory
To live in German territory
To defend one's territory
territorial
Terriorial rights
Territorial integrity