Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khoán
[khoán]
|
(tờ khoán ) written promise
The village required a written promise
to pay somebody by the job; to pay somebody a flat rate
To pay a mason a flat rate for buiding a house
To be paid a fixed/flat rate