Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ăn lương
[ăn lương]
|
to get paid
To get paid by the enemy; to be in the pay of the enemy
To be paid by the hour/week/month
To do paid work
To work on a monthly basis
Salaried/stipendiary post