Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
huýt sáo
[huýt sáo]
|
to whistle
To call one's friend by whistling; to whistle to one's friend to come
To walk while whistling happily